Zinc Chloride (Kẽm Clorua) – Tính chất, Ứng dụng và Lưu ý An Toàn

Tin tức

Tin tức

Zinc Chloride (Kẽm Clorua) – Tính chất, Ứng dụng và Lưu ý An Toàn

Ngày đăng : 22/04/2025 - 9:38 AM
Zinc Chloride là hợp chất hóa học quan trọng với công thức ZnCl₂, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp mạ điện, xử lý gỗ, dược phẩm, và tổng hợp hóa chất. Tìm hiểu đầy đủ tính chất, cách sử dụng và biện pháp an toàn trong bài viết chi tiết này.

Mục Lục

    Zinc Chloride (Kẽm Clorua)

    Zinc Chloride là gì?

    Zinc Chloride (Kẽm Clorua), có công thức hóa học là ZnCl₂, là một muối vô cơ được tạo thành từ phản ứng giữa kẽm và axit hydrochloric. Ở điều kiện bình thường, ZnCl₂ tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng hoặc trắng xám, có khả năng hút ẩm mạnh và dễ tan trong nước.

    Trong hóa học và công nghiệp, Zinc Chloride được xem là một hợp chất đa năng với hàng loạt ứng dụng trong các ngành như mạ điện, tổng hợp hữu cơ, dược phẩm, chế biến gỗ, sản xuất pin, và nhiều lĩnh vực khác.

    Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chloride

    Đã tạo hình ảnh
    Tính chất vật lý

    Tính chất vật lý

    • Công thức hóa học: ZnCl₂

    • Phân tử khối: 136.29 g/mol

    • Hình dạng: Rắn kết tinh màu trắng (khi tinh khiết)

    • Điểm nóng chảy: ~290 °C

    • Điểm sôi: ~732 °C

    • Độ tan trong nước: Rất dễ tan – tạo thành dung dịch axit yếu

    • Tính hút ẩm: Rất mạnh – dễ hấp thụ hơi nước trong không khí

    • Tính dẫn điện: Không dẫn điện ở trạng thái rắn, nhưng dung dịch có khả năng dẫn điện tốt

    Tính chất hóa học

    Tính chất hóa học
    • Tác dụng với bazơ: ZnCl₂ phản ứng với NaOH hoặc KOH tạo thành kẽm hydroxit (Zn(OH)₂), một chất kết tủa trắng.

      ZnCl₂ + 2NaOH → Zn(OH)₂↓ + 2NaCl

    • Phản ứng axit-bazơ: ZnCl₂ là muối của axit mạnh và bazơ yếu nên dung dịch của nó có tính axit.

    • Phản ứng tạo phức: Kẽm có thể tạo phức với các ion halide hoặc amoniac, dùng nhiều trong tổng hợp hữu cơ.

    Quy trình sản xuất Zinc Chloride

    Zinc Chloride có thể được điều chế theo một số phương pháp, tùy thuộc vào nhu cầu và quy mô sản xuất:

    Quy trình sản xuất Zinc Chloride

    Từ kẽm kim loại và axit hydrochloric

    Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản:

    Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂↑

    Dung dịch thu được sau phản ứng sẽ được cô đặc và kết tinh để tạo ra muối rắn.

    Phản ứng giữa kẽm oxit với axit hydrochloric

    ZnO + 2HCl → ZnCl₂ + H₂O

    Phương pháp này thường áp dụng trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất quy mô nhỏ.

    Phản ứng giữa kẽm sunfat và canxi clorua

    ZnSO₄ + CaCl₂ → ZnCl₂ + CaSO₄↓

    Phản ứng này tạo muối ZnCl₂ trong dung dịch, nhưng kèm theo kết tủa canxi sunfat.

    Ứng dụng của Zinc Chloride trong công nghiệp và đời sống

    Ứng dụng của Zinc Chloride trong công nghiệp và đời sống

    Zinc Chloride là hóa chất có giá trị kinh tế cao nhờ ứng dụng rộng rãi:

    Ngành luyện kim và mạ điện

    • Là thành phần trong dung dịch mạ kẽm không chứa xyanua.

    • Giúp cải thiện độ bám dính của lớp mạ, đồng thời giảm nguy cơ ăn mòn kim loại.

    Xử lý và bảo quản gỗ

    • ZnCl₂ được dùng làm chất chống mục, kháng mối mọt và nấm mốc cho gỗ.

    • Dùng để sản xuất gỗ cháy chậm trong các công trình xây dựng.

    Ngành dược và mỹ phẩm

    • Trong một số trường hợp, ZnCl₂ được sử dụng như thuốc sát khuẩn, chất làm se hoặc trong điều chế kem trị mụn, các loại bột răng.

    • Tuy nhiên, phải được kiểm soát nghiêm ngặt vì khả năng gây kích ứng.

    Tổng hợp hóa học

    • Là chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng acyl hóa, ankyl hóa, đặc biệt trong hóa học hữu cơ.

    • Tham gia vào các quá trình tạo este, amit, keton.

    Sản xuất pin và điện hóa

    • Dùng trong pin Leclanché (pin khô truyền thống) – đóng vai trò là chất điện phânchất ổn định catot.

    Ngành công nghiệp dệt nhuộm

    • chất ổn định thuốc nhuộm, giúp màu bám lâu và bền màu hơn trên sợi vải.

    Những lưu ý về an toàn và bảo quản Zinc Chloride

    Đã tạo hình ảnh
    Những lưu ý về an toàn và bảo quản Zinc Chloride

    Nguy cơ sức khỏe

    Zinc Chloride là hóa chất ăn mòn và kích ứng mạnh, cần được xử lý cẩn thận:

    • Tiếp xúc với da: Gây bỏng, kích ứng hoặc viêm da.

    • Hít phải hơi bụi: Gây tổn thương đường hô hấp, ho, khó thở.

    • Nuốt phải: Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, tổn thương niêm mạc dạ dày.

    • Tiếp xúc mắt: Gây bỏng mắt, thậm chí tổn thương vĩnh viễn nếu không xử lý kịp thời.

    Hướng dẫn xử lý khi có sự cố

    • Dính da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.

    • Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, hỗ trợ hô hấp nếu cần.

    • Nuốt phải: Không cố gây nôn. Gọi ngay cơ sở y tế gần nhất.

    • Dính vào mắt: Rửa kỹ với nước sạch ít nhất 15–20 phút, mở rộng mí mắt khi rửa.

    Bảo quản

    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

    • Đậy kín sau khi sử dụng, tránh ẩm vì ZnCl₂ rất hút nước.

    • Không để gần các chất dễ cháy, bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa.

    Mua Zinc Chloride ở đâu uy tín tại Việt Nam?

    Hiện nay trên thị trường, Zinc Chloride được cung cấp bởi nhiều công ty hóa chất trong và ngoài nước. Khi lựa chọn nhà cung cấp, bạn nên lưu ý:

    • Xuất xứ rõ ràng: Trung Quốc, Ấn Độ, Đức...

    • Có COA (Certificate of Analysis) đi kèm

    • Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng

    • Tư vấn kỹ thuật nếu cần ứng dụng chuyên sâu

    Một số nhà phân phối uy tín tại Việt Nam gồm:

    • Công ty CP XNK Hóa chất Việt Mỹ

    • Hóa chất Nam Bình

    • CTCP Hóa chất Thành Phố

    • VietChem, Trung Sơn, Eco Green...

    Kết luận

    Zinc Chloride (ZnCl₂) là hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng giá trị trong công nghiệp và đời sống. Với khả năng xúc tác, xử lý bề mặt, bảo quản gỗ và nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng, ZnCl₂ đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực.

    Tuy nhiên, do có tính ăn mòn cao, việc sử dụng và bảo quản kẽm clorua cần được thực hiện nghiêm túc theo tiêu chuẩn an toàn hóa chất. Khi được sử dụng đúng cách, Zinc Chloride sẽ là một công cụ đắc lực trong quá trình sản xuất và nghiên cứu.

    Bài viết khác
      Cắt Tảo Bằng TCCA Bột  (19.10.2024)
      Hóa chất xử lý nước  (28.09.2024)
      Men vi sinh EM gốc F1  (28.09.2024)
      Hóa Chất Yucca  (28.09.2024)
      Các loại bột trợ lọc  (07.06.2025)
      Sodium Lactate là gì?  (28.09.2024)
      Màu Thực Phẩm  (28.09.2024)
      Màu Đỏ Thực phẩm  (28.09.2024)
       Tìm hiểu về Chloramin B  (09.10.2024)
      Gôm đậu Carob là gì?  (27.08.2024)
      Ứng dụng của Oxy Già  (04.09.2024)
      Calcium Gluconate là gì?  (14.06.2025)
      Khử phèn VMC Alkaline  (29.07.2024)
      Màu thực phẩm Caramel  (30.07.2024)
      Cung cấp Tapioca Starch   (30.07.2024)
      Cung cấp Tinh bột mì  (07.09.2024)
      Cung cấp Tinh bột bắp  (07.09.2024)
      Cung cấp Phân bón MKP  (20.09.2024)
      Cung cấp Phân NPK Nga  (30.07.2024)
      Cung cấp Phân kali đỏ  (30.07.2024)
      Cung cấp keo KCC SL 907  (30.07.2024)
      Cung cấp keo Apollo  (19.09.2024)
      Hóa Chất Ngành Gỗ  (30.07.2024)

    Zinc Chloride (Kẽm Clorua) – Tính chất, Ứng dụng và Lưu ý An Toàn

    TRỤ SỞ CHÍNH

    11-13  Đường 715 Tạ Quang Bửu, P.4, Q.8, TP. HCM
    Call 
    0986 11 88 13 Tel 02837 589 189

    Email: hcm@vmcgroup.com.vn

    VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

    9 Đường số 5 (Phạm Hùng), Bình Hưng, Bình Chánh, TP. HCM
    Call 
    0986 11 88 13 Tel 028 37 589 189
    Email: hcm@vmcgroup.com.vn

    Logo

    Tinh Bột Biến Tính | Màu Thực Phẩm | Chất Bảo Quản | Chất Nhũ Hóa Làm Dày | Chất Ổn Định | Chất Điều Vị | Hương Thực Phẩm | Chất Tạo Cấu Trúc | Chất Tạo Xốp | Chất Tạo Bọt | Men Vi Sinh

    Khoáng Nuôi Tôm Thủy Sản | Hóa Chất Khử Trùng | Hóa Chất Trợ Lắng | Hóa Chất Điều Chỉnh PH | Hóa Chất Khử Khí Độc | Chất Diệt Rêu Tảo | Chất Tạo Phức | Keo Silicone | Hương Tổng Hợp

    Zalo
    Zalo