Thách thức và triển vọng của ngành sơn và mực in Việt Nam Cơ hội đan xen khó khăn
Tin tức
Tin tức
Thách thức và triển vọng của ngành sơn và mực in Việt Nam Cơ hội đan xen khó khăn

Tổng quan về tình hình ngành sơn và mực in Việt Nam
Sự phục hồi của ngành sau giai đoạn suy thoái
Theo ông Vương Bắc Đẩu, Phó chủ tịch thường trực Hiệp hội Sơn - Mực in Việt Nam (VPIA), ngành sơn và mực in đã bắt đầu có dấu hiệu phục hồi sau giai đoạn suy thoái. Cụ thể, trong 5 tháng đầu năm 2024, mảng sơn gỗ đã ghi nhận mức tăng trưởng 25% về sản lượng so với năm 2023, trong khi sơn công nghiệp tăng 20%. Mảng sơn trang trí cũng có sự hồi phục, dù ở mức khiêm tốn hơn với tỷ lệ dưới 10%. Sơn bột tĩnh điện và sơn cuộn đạt mức tăng trên 10%.
Đối với mảng mực in, mặc dù mức độ phục hồi không mạnh bằng mảng sơn, nhưng vẫn đạt được mức tăng trưởng 10% so với năm trước. Đây là một tín hiệu đáng mừng, đặc biệt khi xét đến bối cảnh khó khăn mà ngành đã phải trải qua trong năm 2023.
Tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô
Sự phục hồi của ngành sơn và mực in không thể tách rời khỏi bối cảnh kinh tế vĩ mô. Năm 2023 đã chứng kiến nhiều thách thức đối với ngành, bao gồm sự suy giảm mạnh mẽ của lĩnh vực bất động sản, tác động tiêu cực của lạm phát và sự phục hồi chậm chạp của nền kinh tế toàn cầu. Những yếu tố này đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong sản lượng của nhiều mảng sản xuất, với mức giảm từ 10% đến 35% tùy theo từng phân khúc.
Thách thức từ cạnh tranh quốc tế
Mặc dù có dấu hiệu phục hồi, các doanh nghiệp nội địa trong ngành sơn và mực in vẫn phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ các đối thủ nước ngoài. Đặc biệt, sự dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam đang tạo ra cả cơ hội và thách thức. Trong khi điều này có thể mang lại đầu tư và công nghệ mới, nó cũng đồng thời tạo ra sức ép cạnh tranh gay gắt đối với các doanh nghiệp trong nước.
Thách thức về nguyên liệu đầu vào cho ngành sơn
Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu
Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành sơn Việt Nam đang phải đối mặt là sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Theo ước tính, khoảng 70% nguyên liệu sử dụng trong sản xuất sơn tại Việt Nam được nhập khẩu từ nước ngoài. Điều này tạo ra một số rủi ro và bất lợi cho các doanh nghiệp trong ngành.
Sự phụ thuộc này khiến giá thành sản phẩm của các doanh nghiệp Việt Nam bị ảnh hưởng trực tiếp bởi biến động giá nguyên liệu trên thị trường quốc tế. Khi giá nguyên liệu tăng, các doanh nghiệp buộc phải đối mặt với áp lực tăng giá sản phẩm, điều này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường.
Biến động giá nguyên liệu trên thị trường quốc tế
Thị trường nguyên liệu quốc tế luôn có những biến động khó lường, và điều này tác động trực tiếp đến ngành sơn Việt Nam. Ví dụ, trong thời gian gần đây, giá Titanium Dioxide - một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất sơn - đã tăng từ 10-15%. Tương tự, giá nhựa tạo màng Acrylic, một thành phần chính của sơn, cũng có xu hướng tăng.
Những biến động này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất mà còn tạo ra những khó khăn trong việc lập kế hoạch và dự báo kinh doanh cho các doanh nghiệp. Họ phải liên tục điều chỉnh chiến lược để đối phó với những thay đổi bất ngờ về giá nguyên liệu.
Nỗ lực tìm kiếm nguồn nguyên liệu thay thế
Trước tình hình này, nhiều doanh nghiệp trong ngành sơn đã và đang nỗ lực tìm kiếm các nguồn nguyên liệu thay thế hoặc phát triển công nghệ sản xuất mới để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Một số công ty đã bắt đầu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tìm ra các giải pháp sử dụng nguyên liệu sẵn có trong nước hoặc phát triển các công thức sơn mới sử dụng ít nguyên liệu nhập khẩu hơn.
Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi thời gian, nguồn lực và đầu tư lớn. Không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ tiềm lực để thực hiện điều này, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây vẫn là một thách thức lớn đối với ngành sơn Việt Nam trong việc nâng cao tính tự chủ và giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nước ngoài.
Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài
Sự thâm nhập của các tập đoàn đa quốc gia
Thị trường sơn và mực in Việt Nam đang chứng kiến sự thâm nhập mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia. Theo ước tính, mặc dù chỉ chiếm khoảng 70 trong tổng số 600 doanh nghiệp ngành sơn tại Việt Nam, nhưng các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài lại nắm giữ tới 65% thị phần. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh rất lớn đối với các doanh nghiệp nội địa.
Các tập đoàn đa quốc gia này thường có lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý. Họ có khả năng đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cũng như xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp. Điều này khiến các doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong việc cạnh tranh, đặc biệt là ở phân khúc sản phẩm cao cấp.
Sức ép về giá và chất lượng sản phẩm
Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài tạo ra sức ép lớn về cả giá cả và chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp nội địa buộc phải cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, đồng thời phải duy trì mức giá cạnh tranh để không mất thị phần.
Ông Phạm Trung Hiếu, Chủ tịch HĐQT của CTCP HF Group, cho biết nhiều doanh nghiệp đang phải gánh chịu áp lực này. Họ không dám tăng giá sản phẩm vì sợ mất thị phần, trong khi chi phí nguyên vật liệu đầu vào lại tăng cao do tình hình bất ổn trên thế giới.
Nguy cơ bị thâu tóm và mất thị phần
Trước sức ép cạnh tranh ngày càng tăng, nhiều doanh nghiệp nội địa trong ngành sơn và mực in đang phải đối mặt với nguy cơ bị thâu tóm hoặc buộc phải bán mình. Đây là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này tại Việt Nam.
Hiện tại, các doanh nghiệp nước ngoài đang chiếm lĩnh thị phần ở phân khúc cao cấp, trong khi các doanh nghiệp nội địa chủ yếu cạnh tranh ở phân khúc trung bình và thấp. Nếu tình trạng này tiếp tục kéo dài, nguy cơ các doanh nghiệp nội địa bị thu hẹp thị phần hoặc bị thâu tóm sẽ ngày càng cao.
Những cơ hội phát triển cho ngành sơn và mực in Việt Nam
Triển vọng từ sự phục hồi của thị trường bất động sản
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành sơn và mực in Việt Nam vẫn có những cơ hội đáng kể để phát triển. Một trong những yếu tố quan trọng là triển vọng phục hồi của thị trường bất động sản. Khi thị trường bất động sản hồi phục, nhu cầu về sơn trang trí và các sản phẩm liên quan sẽ tăng lên đáng kể.
Theo dự báo của các chuyên gia, thị trường bất động sản Việt Nam có thể bắt đầu phục hồi mạnh mẽ vào cuối năm 2024 và đầu năm 2025. Điều này sẽ tạo ra một làn sóng nhu cầu mới cho ngành sơn, đặc biệt là các sản phẩm sơn trang trí và sơn công nghiệp.
Cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do
Việt Nam đã và đang tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng, như CPTPP, EVFTA, và RCEP. Những hiệp định này mở ra cơ hội lớn cho ngành sơn và mực in Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu.
Các FTA giúp giảm thuế quan và rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế. Đồng thời, chúng cũng tạo ra áp lực cạnh tranh, buộc các doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất để có thể cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Xu hướng chuyển dịch sản xuất từ Trung Quốc
Xu hướng chuyển dịch sản xuất từ Trung Quốc sang các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, đang tạo ra cơ hội lớn cho ngành sơn và mực in. Nhiều nhà đầu tư nước ngoài đang nhắm đến Việt Nam như một điểm đến đầy tiềm năng để dịch chuyển sảnxuất của họ. Điều này không chỉ mở ra cơ hội cho việc gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài, mà còn tạo điều kiện để các doanh nghiệp nội địa học hỏi, cải tiến công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng xu hướng này để phát triển sản phẩm mới, tìm kiếm đối tác và xây dựng chuỗi cung ứng vững mạnh hơn. Việc thu hút được đầu tư từ các nhà sản xuất lớn cũng sẽ giúp ngành sơn và mực in có thêm nguồn lực để nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Kết luận
Ngành sơn và mực in Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức và cơ hội. Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn đa quốc gia và áp lực về giá cả cũng như chất lượng, nhưng cũng có những tín hiệu tích cực từ sự phục hồi của thị trường bất động sản, các hiệp định thương mại tự do và xu hướng chuyển dịch sản xuất. Để phát triển bền vững trong tương lai, các doanh nghiệp nội địa cần nâng cao tính tự chủ trong sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và tìm kiếm các cơ hội hợp tác để mở rộng thị phần trong nước và quốc tế.














































































