Top 10 Hóa Chất Xử Lý Nước Phổ Biến và Công Dụng
Tin tức
Tin tức
Top 10 Hóa Chất Xử Lý Nước Phổ Biến và Công Dụng

Clorin (Chlorine) – Khử trùng, diệt khuẩn
Công thức hóa học: Cl₂, NaClO, Ca(ClO)₂
Công dụng:
-
Clorin là một trong những hóa chất phổ biến nhất để xử lý nước, đặc biệt là trong khử trùng nước sinh hoạt, nước bể bơi và nước thải.
-
Diệt khuẩn mạnh mẽ, loại bỏ vi khuẩn, virus và các vi sinh vật gây hại.
-
Oxy hóa chất hữu cơ, kim loại nặng và các tạp chất trong nước.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Dễ bay hơi và có mùi hắc, cần bảo quản trong môi trường kín.
-
Quá liều có thể gây kích ứng da và ảnh hưởng đến hệ hô hấp.

PAC (Poly Aluminium Chloride) – Lắng cặn, keo tụ
Công thức hóa học: Al₂(OH)ₙCl₆₋ₙ
Công dụng:
-
Làm trong nước bằng cách keo tụ các hạt lơ lửng.
-
Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước cấp, nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp.
-
Ít gây biến động pH so với phèn nhôm thông thường.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Hiệu quả lắng cặn tốt nhất khi kết hợp với polymer trợ keo tụ.
-
Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng đúng liều lượng.

Phèn Nhôm (Aluminum Sulfate) – Keo tụ, làm trong nước
Công thức hóa học: Al₂(SO₄)₃
Công dụng:
-
Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải.
-
Giúp keo tụ các tạp chất trong nước, tạo bông cặn dễ lắng xuống đáy bể.
-
Hiệu quả cao khi xử lý nước có độ đục cao.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Tạo ra axit khi hòa tan trong nước, có thể làm giảm pH của nước.
-
Cần bổ sung chất điều chỉnh pH nếu cần thiết.

NaOH (Xút – Sodium Hydroxide) – Điều chỉnh pH, tẩy rửa
Công thức hóa học: NaOH
Công dụng:
-
Điều chỉnh độ pH của nước, giúp cân bằng tính axit.
-
Hỗ trợ quá trình keo tụ, loại bỏ kim loại nặng và tạp chất hữu cơ.
-
Được sử dụng để tẩy rửa đường ống nước và thiết bị xử lý nước.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Là chất ăn mòn mạnh, cần sử dụng thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc.
-
Không được để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
.jpg)
H₂O₂ (Hydrogen Peroxide) – Oxy hóa, khử trùng
Công thức hóa học: H₂O₂
Công dụng:
-
Là chất oxy hóa mạnh, giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong nước.
-
Xử lý nước giếng khoan, loại bỏ mùi hôi, sắt, mangan và clo dư.
-
Không tạo ra sản phẩm phụ có hại như chlorine.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Cần kiểm soát nồng độ phù hợp để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
-
Không trộn với các hóa chất khác để tránh phản ứng không mong muốn.
.jpg)
KMnO₄ (Thuốc tím – Potassium Permanganate) – Khử sắt, khử mùi
Công thức hóa học: KMnO₄
Công dụng:
-
Loại bỏ kim loại nặng như sắt, mangan trong nước ngầm.
-
Oxy hóa các hợp chất hữu cơ, khử mùi tanh trong nước.
-
Được sử dụng trong xử lý nước uống, nước thải và nước hồ cá.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Nếu sử dụng quá liều có thể làm nước có màu hồng hoặc tím.
-
Cần kiểm soát liều lượng để tránh ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

TTCA (Natri Hypochlorite) – Tiêu diệt các vi sinh vật, tảo, rong rêu
Công thức hóa học: (CONCl)₃
Công dụng:
- Tiêu diệt các vi sinh vật, diệt tảo, rong rêu trong nước.
- Xử lý nước trước khi nuôi tôm, tiêu diệt các mầm bệnh có trước khi nuôi tôm. Diệt vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh, phòng ngừa bệnh tật cho gia súc, gia cầm, cá, tôm.
- Điều chỉnh pH trong ao hồ.
- Xử lý đáy hồ: nhằm mục đích tiêu diệt các mầm bệnh tích tụ dưới đáy hồ.
- Diệt vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng gây bệnh. Phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.
Lưu ý khi sử dụng:
- Không để gần hoặc sử dụng cùng lúc với các loại sản phẩm có tính acid, kiềm.
- Không sử dụng dụng cụ và vật chứa bằng kim loại, vì sản phẩm TCCA ăn mòn kim loại.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

Na₂CO₃ (Soda Ash – Natri Carbonate) – Điều chỉnh pH, làm mềm nước
Công thức hóa học: Na₂CO₃
Công dụng:
-
Ổn định độ pH của nước trong các hệ thống xử lý nước.
-
Loại bỏ độ cứng trong nước, giảm thiểu hiện tượng bám cặn.
-
Được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt, giấy, hóa chất.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Cần kiểm tra độ pH trước khi sử dụng để tránh dư thừa.
-
Không trộn với các hóa chất có tính axit mạnh.
.jpg)
FeCl₃ (Sắt Clorua) – Keo tụ, xử lý nước thải
Công thức hóa học: FeCl₃
Công dụng:
-
Là chất keo tụ mạnh, giúp lắng cặn và loại bỏ tạp chất trong nước.
-
Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt.
-
Có hiệu quả cao trong việc loại bỏ phốt phát và kim loại nặng.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Có tính axit, có thể làm giảm pH của nước.
-
Cần sử dụng thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp.

Polymer Anion/Cation – Keo tụ và kết bông hiệu quả
Công thức hóa học: (C3H5ON)n
Công dụng:
-
Hiệu quả keo tụ, kết bông mạnh, giúp xử lý nước nhanh chóng và tối ưu.
-
Giảm lượng hóa chất sử dụng, tiết kiệm chi phí vận hành.
-
Thân thiện với môi trường, không gây hại cho hệ sinh thái.
-
Dễ sử dụng, dễ bảo quản, phù hợp với nhiều hệ thống xử lý nước.
Lưu ý khi sử dụng:
-
Hóa chất Polymer anion A1110 không nằm trong nhóm hóa chất gây nguy hại cho môi trường. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da hoặc bộ phận hô hấp trong cơ thể con người khi tiếp xúc trực tiếp, hay hít phải bột của nó. Do đó cần thận trọng và mang bảo hộ khi tiếp xúc với chất này.

Kết luận
Việc lựa chọn hóa chất xử lý nước phù hợp sẽ giúp đảm bảo chất lượng nước sạch, an toàn cho sinh hoạt và sản xuất. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về Top 10 hóa chất xử lý nước phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng đúng cách.












































































