Phụ gia thực phẩm: Các loại chất làm đặc, chất bảo quản và chất chống oxy hóa
Tin tức
Tin tức
Phụ gia thực phẩm: Các loại chất làm đặc, chất bảo quản và chất chống oxy hóa
.jpg)
Phụ gia thực phẩm là gì?
Phụ gia thực phẩm (Food Additives) là những chất được bổ sung vào thực phẩm trong quá trình chế biến, sản xuất hoặc bảo quản nhằm cải thiện hương vị, màu sắc, độ bền, cấu trúc hoặc giá trị cảm quan của sản phẩm. Phụ gia có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học, được sử dụng với liều lượng phù hợp để đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng.
Mục đích sử dụng phụ gia
-
Kéo dài thời gian bảo quản
-
Duy trì hoặc cải thiện chất lượng thực phẩm
-
Giúp ổn định cấu trúc hoặc hình dạng sản phẩm
-
Tăng tính hấp dẫn cho thực phẩm (màu, mùi, vị)
Chất làm đặc (Thickeners)
Chất làm đặc là gì?
Chất làm đặc là các hợp chất giúp tăng độ nhớt cho thực phẩm mà không làm thay đổi đáng kể các đặc tính khác. Chúng thường được sử dụng trong súp, nước sốt, kem, sữa chua, bánh kẹo, và các sản phẩm đông lạnh.

Các loại chất làm đặc phổ biến
Tên chất | Ký hiệu E | Nguồn gốc | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Bột gelatin | Không có | Động vật | Làm đông cho thạch, panna cotta |
Agar (rau câu) | E406 | Thực vật (tảo đỏ) | Sản phẩm chay, rau câu, sữa chua |
Xanthan gum | E415 | Vi sinh | Nước sốt, súp, kem |
Guar gum | E412 | Thực vật (đậu guar) | Bánh mì, kem, đồ nướng |
Pectin | E440 | Trái cây | Mứt, kẹo dẻo |
Tác dụng của chất làm đặc
-
Cải thiện độ đặc và độ mịn
-
Tăng độ ổn định cho sản phẩm
-
Ngăn tách lớp (phase separation)
-
Hạn chế kết tinh đường (trong kẹo)
.jpg)
An toàn và lưu ý
Các chất làm đặc tự nhiên thường an toàn nếu dùng với liều lượng hợp lý. Tuy nhiên, một số người có thể nhạy cảm với gelatin (nguồn gốc động vật) hoặc bị đầy hơi khi ăn nhiều thực phẩm chứa xanthan gum, guar gum.
Chất bảo quản (Preservatives)
Chất bảo quản là gì?
Chất bảo quản là những hợp chất được thêm vào thực phẩm nhằm ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây hỏng, kéo dài thời gian sử dụng, ngăn ngừa quá trình oxi hóa hoặc lên men không mong muốn.
.jpg)
Phân loại chất bảo quản
a. Bảo quản bằng acid và muối
-
Acid benzoic (E210) và các muối như Natri benzoat (E211): dùng trong nước ngọt, nước trái cây
-
Acid sorbic (E200) và Kali sorbat (E202): thường dùng trong phô mai, bánh mì
-
Natri nitrit (E250) và Natri nitrat (E251): sử dụng cho thịt nguội, xúc xích để ngăn chặn vi khuẩn Clostridium botulinum
b. Bảo quản bằng chất kháng khuẩn tự nhiên
-
Chiết xuất hương thảo (rosemary extract)
-
Tinh dầu chanh, quế, tỏi
c. Bảo quản bằng công nghệ sinh học
-
Sử dụng enzym hoặc vi khuẩn lactic để ức chế vi sinh vật có hại (ứng dụng trong lên men tự nhiên)
Tác dụng của chất bảo quản
-
Kéo dài thời hạn sử dụng
-
Giữ màu, mùi, vị lâu hơn
-
Ngăn nấm mốc, vi khuẩn và men phát triển

Vấn đề an toàn và kiểm soát
Một số chất bảo quản như nitrit nếu sử dụng quá mức có thể hình thành nitrosamine – chất gây ung thư. Do đó, cơ quan chức năng đã thiết lập mức giới hạn tối đa được phép sử dụng cho từng loại thực phẩm.
Lời khuyên: Ưu tiên chọn thực phẩm không chứa nitrit/nitrat hoặc chỉ dùng sản phẩm có ghi rõ hàm lượng phụ gia.
Chất chống oxy hóa (Antioxidants)
Chất chống oxy hóa là gì?
Đây là những chất ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình oxy hóa – một phản ứng hóa học có thể làm thực phẩm hư hỏng, thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc tạo ra các chất độc hại.

Các loại chất chống oxy hóa phổ biến
Tên chất | Ký hiệu E | Tính chất | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Acid ascorbic (Vitamin C) | E300 | Tự nhiên | Trái cây, nước uống |
Tocopherol (Vitamin E) | E306 | Tự nhiên | Dầu ăn, thực phẩm chức năng |
BHA (Butylated hydroxyanisole) | E320 | Tổng hợp | Dầu mỡ, snack, thịt chế biến |
BHT (Butylated hydroxytoluene) | E321 | Tổng hợp | Bảo quản dầu, bánh kẹo |
Vai trò của chất chống oxy hóa
-
Giữ màu sắc thực phẩm (ngăn thâm, sạm màu)
-
Bảo vệ chất béo không bị ôi
-
Ổn định vitamin và enzym trong thực phẩm

An toàn khi sử dụng
Các chất chống oxy hóa tự nhiên như vitamin C và E thường được đánh giá là an toàn và có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, một số chất tổng hợp như BHA và BHT vẫn còn tranh cãi về ảnh hưởng lâu dài, đặc biệt nếu sử dụng liều cao trong thời gian dài.
Quy định pháp luật và kiểm soát phụ gia thực phẩm
Tại Việt Nam, việc sử dụng phụ gia thực phẩm được quy định nghiêm ngặt theo:
-
Thông tư 24/2019/TT-BYT của Bộ Y tế
-
Danh mục phụ gia được phép sử dụng do Codex Alimentarius (Ủy ban Tiêu chuẩn Thực phẩm Quốc tế) công nhận
Nhà sản xuất phải ghi rõ:
-
Tên phụ gia hoặc ký hiệu E
-
Mục đích sử dụng
-
Tỷ lệ phụ gia trong sản phẩm
Phụ gia thực phẩm – Lợi hay hại?
Lợi ích
-
Góp phần phát triển ngành công nghiệp thực phẩm
-
Tăng tính tiện lợi và đa dạng sản phẩm
-
Hạn chế lãng phí thực phẩm
Rủi ro tiềm ẩn
-
Gây dị ứng (như với sulfite hoặc chất tạo màu)
-
Tác động tiêu cực nếu dùng vượt liều lượng
-
Tích lũy lâu dài có thể ảnh hưởng đến gan, thận
Lời khuyên cho người tiêu dùng
-
Đọc kỹ nhãn mác, lựa chọn sản phẩm rõ nguồn gốc
-
Ưu tiên thực phẩm tươi sống, ít chế biến
-
Giới hạn thực phẩm chứa nhiều phụ gia tổng hợp
Kết luận
Phụ gia thực phẩm đóng vai trò không thể thiếu trong ngành chế biến và bảo quản thực phẩm hiện đại. Tuy nhiên, sự hiểu biết đúng đắn và sử dụng có kiểm soát là yếu tố then chốt để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của người tiêu dùng.
Chúng ta nên chọn các sản phẩm đến từ nhà sản xuất uy tín, đồng thời nâng cao kiến thức về phụ gia để trở thành người tiêu dùng thông minh.














































































