Tên sản phẩm: CÁC LOẠI HƯƠNG LIỆU MỸ PHẨM CAO CẤP

Mô tả ngoại quan:
Công dụng: Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: rửa chén, lau sàn, rửa kính,
bột giặt, sữa tắm, dầu gội, xà phòng, nước hoa, nhang, nến, Spa ,resort, khách sạn
và các ngành công nghiệp khác…..
Packing: 25kg/cal. Có hỗ trợ bán lẻ 1kg, 2kg, 5kg cho đơn hàng đầu tiên
HƯƠNG LIỆU MỸ PHẨM CAO CẤP
CÁC LOẠI HƯƠNG LIỆU MỸ PHẨM CAO CẤP
☎️Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của Việt Mỹ dưới đây,
trân trọng cảm ơn!
|
STT |
TÊN HÀNG |
MÃ SỐ |
|
|
PERSONAL CARE |
|
|
1 |
Amber Floral VMCagrance |
VMC-18836 |
|
2 |
Amber VMCagrance |
VMC-18860 |
|
3 |
Agarwood & Tobacco VMCagrance |
VMC-18854 |
|
4 |
Ambergris VMCagrance |
VMC - 16352 |
|
5 |
Baby Floral VMCagrance (tông phấn) |
VMC-13932 |
|
6 |
Bravo VMCagrance |
VMC-13014C |
|
7 |
Bravo Blue VMCagrance |
VMC-13539 |
|
8 |
Chinese Herbal VMCagrance |
VMC-18744 |
|
9 |
Clary Sage VMCagrance |
VMC-16811 |
|
10 |
Original Citronella VMCagrance |
VMC-18769 |
|
11 |
Charisma VMCagrance |
VMC-16043A |
|
12 |
Cinnamon Clear VMCagrance |
VMC- 17444 |
|
13 |
Enchanteur VMCagrance |
VMC-11438 |
|
14 |
Floral Mint VMCagrance |
VMC-13376 |
|
15 |
Goat's Milk VMCagrance |
VMC-13372 |
|
16 |
Goat's Milk VMCagrance |
VMC-11376 |
|
17 |
Greentea VMCagrance |
VMC-13389 |
|
|
|
|
|
18 |
Spring Flower VMCagrance |
VMC-16331 |
|
19 |
Greentea Lemon Flavour |
VMC-13588 |
|
20 |
Honey bouquet VMCagrance |
VMC-18805 |
|
21 |
Jasmine VMCagrance (strong) |
VMC-09105 |
|
22 |
Jasmine VMCagrance (soft) |
VMC-13088B |
|
23 |
Lavender VMCagrance |
VMC-14523 |
|
24 |
Lyly VMCagrance |
VMC-18736 |
|
25 |
Aqua Lotus VMCagrance |
VMC-18835 |
|
26 |
Lasting White Lotus VMCagrance |
VMC-15415 |
|
27 |
Locust VMCagrance |
VMC-18885 |
|
28 |
Musk VMCagrance (chất lưu hương) |
VMC-16406 |
|
29 |
Neroli VMCagrance |
VMC-18877 |
|
30 |
Neroli VMCagrance |
VMC-16812 |
|
31 |
Pine VMCagrance |
VMC-18865 |
|
32 |
ReVMCesh VMCagrance |
VMC-15021C |
|
33 |
VMCesh Rose VMCagrance |
VMC-18610 |
|
34 |
Baby Rose VMCagrance |
VMC-17838 |
|
35 |
Ancestral Rose VMCagrance |
VMC-18949 |
|
36 |
Rose Flower VMCagrance |
VMC-13087C |
|
37 |
Salome VMCagrance |
VMC-13416 |
|
38 |
Sweet Vanilla VMCagrance |
VMC-04242 |
|
39 |
Sarsaprilla VMCagrance (Hương sá xị) |
VMC-16160 |
|
40 |
Soap Blend VMCagrance |
VMC-18857 |
|
41 |
Spa Pure VMCagrance |
VMC-18603 |
|
42 |
Sandal wood VMCagrance |
VMC-13059C |
|
43 |
Sarsi VMCagrance |
VMC-18846 |
|
44 |
Sea Horse VMCagrance |
VMC-07121 |
|
45 |
Tumaric VMCagrance |
VMC-16095A |
|
46 |
Tea & Bitter Orange VMCagrance |
VMC-18859 |
|
47 |
Vestmint VMCagrance |
VMC-16694 |
|
48 |
White Flower VMCagrance |
VMC-05930 |
|
49 |
White Rose VMCagrance |
VMC-07404 |
|
50 |
White Cedar & Race VMCagrance |
VMC-18893 |
|
51 |
Wardrobe Aro VMCagrance |
VMC-18642 |
|
52 |
Ylang VMCagrance |
VMC-16108 |
|
53 |
X men VMCagrance |
VMC-16232 |
|
54 |
X men VMCagrance |
VMC-16232 |
|
|
|
|
|
|
HƯƠNG TRÁI CÂY |
|
|
1 |
Apple VMCagrance |
VMC-10105 |
|
2 |
Cherry VMCagrance |
VMC-16011B |
|
3 |
Chrysanthemum VMCagrance |
VMC-13553 |
|
4 |
Cucumber VMCagrance |
VMC-16816 |
|
5 |
Bubble Gum VMCagrance |
VMC-18843 |
|
6 |
Natural Coconut VMCagrance |
VMC-18635 |
|
7 |
Coconut VMCagrance |
VMC-17457 |
|
8 |
Orange VMCagrance |
VMC-1827B |
|
9 |
Grape VMCagrance |
VMC-16810 |
|
10 |
GrapeVMCuit VMCagrance |
VMC-13509 |






